Như chúng ta đã biết, thép hộp mạ kẽm đóng vai trò quan trọng đối với các công trình lớn như: tòa nhà, cây cầu, mặt tiền, thùng lưu trữ, cổng nhà, ban công…bất cứ nơi nào có nguy cơ ăn mòn thép thì nên sử dụng thép mạ kẽm. Thép hộp mạ kẽm có nhiều ưu điểm hơn so với các loại vật liệu khác nên nó được ứng dụng phổ biến nhất trong đời sống. Bảng báo giá thép hộp thép ống chi tiết chính xác, mới nhất giúp mọi người chủ động chuẩn bị kinh phí khi có dự định xây dựng công trình phục vụ cuộc sống.
Hiện tại, thép hộp mạ kẽm có nhiều dòng có thương hiệu trên thị trường. Ngoài việc cập chi tiết mức giá ở thời điểm hiện tại của từng loại, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn sản phẩm và tìm ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mình.
Thép hộp là gì?
Thép hộp là loại nguyên vật liệu bằng kim loại được sử dụng khá nhiều và phổ biến trong đời sống, trong các công trình xây dựng như: làm khung sườn kết cấu nhà, kết cấu dầm thép, kết cấu ống dẫn thép, khung sườn mái, làm lan can, tay nắm… và ngành chế tạo cơ khí. Thép hộp gồm có 2 loại: thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật. So với thép hình, thép ống thì thép hộp được sản xuất với chi phí thấp hơn, được ứng dụng nhiều hơn nên chi phí rẻ hơn.
Hiện nay, thép hộp có rất nhiều loại với nhiều quy cách khác nhau. Để giúp bạn mua thép hộp một cách nhanh chóng, chúng tôi xin đưa ra bảng giá thép hộp Hòa Phát dưới đây, bạn có thể tham khảo và chọn lựa:
Bảng báo giá thép hộp hòa phát
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) |
Giá chưa VAT (Đ/Kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (Đ/Kg) |
Tổng giá có VAT |
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | ||||||
1 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 15,455 | 53,321 | 17,001 | 58,653 |
2 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6 | 15,455 | 58,267 | 17,001 | 64,094 |
3 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 15,455 | 63,058 | 17,001 | 69,364 |
4 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6 | 15,455 | 72,641 | 17,001 | 79,905 |
5 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 15,455 | 37,248 | 17,001 | 40,972 |
6 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 15,455 | 40,648 | 17,001 | 44,713 |
7 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 15,455 | 43,893 | 17,001 | 48,283 |
8 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 15,455 | 50,230 | 17,001 | 55,253 |
9 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 15,455 | 43,121 | 17,001 | 47,433 |
10 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6 | 15,455 | 46,985 | 17,001 | 51,683 |
11 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6 | 15,455 | 50,848 | 17,001 | 55,933 |
12 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 15,455 | 58,422 | 17,001 | 64,264 |
13 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 15,455 | 54,712 | 17,001 | 60,184 |
14 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 15,455 | 59,813 | 17,001 | 65,794 |
15 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 15,455 | 64,913 | 17,001 | 71,404 |
16 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 15,455 | 74,650 | 17,001 | 82,115 |
17 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6 | 15,455 | 79,441 | 17,001 | 87,385 |
18 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 15,455 | 93,506 | 17,001 | 102,856 |
19 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 15,455 | 83,923 | 17,001 | 92,315 |
20 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 15,455 | 91,805 | 17,001 | 100,986 |
21 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 15,455 | 99,842 | 17,001 | 109,826 |
22 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 15,455 | 115,452 | 17,001 | 126,997 |
23 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6 | 15,455 | 123,180 | 17,001 | 135,498 |
24 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6 | 15,455 | 145,899 | 17,001 | 160,489 |
25 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 15,455 | 160,737 | 17,001 | 176,810 |
26 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 15,455 | 182,374 | 17,001 | 200,612 |
27 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 15,455 | 196,593 | 17,001 | 216,253 |
28 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 15,455 | 69,240 | 17,001 | 76,164 |
29 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6 | 15,455 | 75,886 | 17,001 | 83,475 |
30 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 15,455 | 82,378 | 17,001 | 90,615 |
31 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 15,455 | 95,051 | 17,001 | 104,556 |
32 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 15,455 | 101,388 | 17,001 | 111,527 |
33 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6 | 15,455 | 119,780 | 17,001 | 131,758 |
34 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6 | 15,455 | 131,680 | 17,001 | 144,849 |
35 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 15,455 | 105,715 | 17,001 | 116,287 |
36 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 15,455 | 115,916 | 17,001 | 127,508 |
37 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 15,455 | 125,962 | 17,001 | 138,558 |
38 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 15,455 | 146,054 | 17,001 | 160,659 |
39 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 15,455 | 155,946 | 17,001 | 171,540 |
40 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 15,455 | 185,156 | 17,001 | 203,672 |
41 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 15,727 | 208,072 | 17,300 | 228,879 |
42 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15,455 | 232,759 | 17,001 | 256,035 |
43 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 15,455 | 251,151 | 17,001 | 276,266 |
44 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 15,455 | 83,923 | 17,001 | 92,315 |
45 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 15,455 | 91,805 | 17,001 | 100,986 |
46 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 15,455 | 99,842 | 17,001 | 109,826 |
47 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 15,455 | 115,452 | 17,001 | 126,997 |
48 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 15,455 | 123,180 | 17,001 | 135,498 |
49 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 15,455 | 145,899 | 17,001 | 160,489 |
50 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 15,455 | 160,737 | 17,001 | 176,810 |
51 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 15,455 | 182,374 | 17,001 | 200,612 |
52 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 15,455 | 196,593 | 17,001 | 216,253 |
53 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 15,455 | 127,508 | 17,001 | 140,258 |
54 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 15,455 | 139,872 | 17,001 | 153,859 |
55 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 15,455 | 152,236 | 17,001 | 167,460 |
56 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 15,455 | 176,656 | 17,001 | 194,321 |
57 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 15,455 | 188,711 | 17,001 | 207,582 |
58 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 15,455 | 224,568 | 17,001 | 247,025 |
59 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 15,455 | 248,060 | 17,001 | 272,866 |
60 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6 | 15,455 | 282,835 | 17,001 | 311,118 |
61 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6 | 15,455 | 305,709 | 17,001 | 336,280 |
62 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6 | 15,455 | 336,774 | 17,001 | 370,452 |
63 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 15,455 | 361,658 | 17,001 | 397,823 |
64 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 15,455 | 90,878 | 17,001 | 99,966 |
65 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 15,455 | 112,979 | 17,001 | 124,277 |
66 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 15,455 | 123,953 | 17,001 | 136,348 |
67 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 15,455 | 134,772 | 17,001 | 148,249 |
68 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 15,455 | 156,255 | 17,001 | 171,880 |
69 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 15,455 | 166,919 | 17,001 | 183,611 |
70 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 15,455 | 198,293 | 17,001 | 218,123 |
71 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 15,455 | 219,004 | 17,001 | 240,904 |
72 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 15,455 | 249,451 | 17,001 | 274,396 |
73 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 15,455 | 269,389 | 17,001 | 296,327 |
74 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 15,455 | 298,754 | 17,001 | 328,629 |
75 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 15,455 | 317,919 | 17,001 | 349,711 |
76 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 15,455 | 187,938 | 17,001 | 206,732 |
77 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 15,455 | 204,630 | 17,001 | 225,093 |
78 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15,455 | 237,705 | 17,001 | 261,475 |
79 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 15,455 | 254,242 | 17,001 | 279,666 |
80 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 15,455 | 303,081 | 17,001 | 333,390 |
81 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 15,455 | 335,383 | 17,001 | 368,922 |
82 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 15,455 | 383,295 | 17,001 | 421,625 |
83 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 15,455 | 414,979 | 17,001 | 456,477 |
84 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 15,455 | 461,809 | 17,001 | 507,990 |
85 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 15,455 | 492,720 | 17,001 | 541,992 |
86 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6 | 15,455 | 523,322 | 17,001 | 575,654 |
87 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6 | 15,455 | 247,596 | 17,001 | 272,356 |
88 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6 | 15,455 | 297,827 | 17,001 | 327,609 |
89 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 15,727 | 361,885 | 17,300 | 398,073 |
90 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 15,455 | 393,650 | 17,001 | 433,015 |
91 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 15,455 | 450,372 | 17,001 | 495,409 |
92 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 15,455 | 487,774 | 17,001 | 536,552 |
93 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 15,455 | 543,259 | 17,001 | 597,585 |
94 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 15,455 | 577,261 | 17,001 | 634,987 |
95 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 15,455 | 593,335 | 17,001 | 652,668 |
96 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 15,455 | 155,946 | 17,001 | 171,540 |
97 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 15,455 | 169,701 | 17,001 | 186,671 |
98 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 15,455 | 196,902 | 17,001 | 216,593 |
99 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 15,455 | 210,503 | 17,001 | 231,554 |
100 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 15,455 | 250,687 | 17,001 | 275,756 |
101 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6 | 15,455 | 277,271 | 17,001 | 304,998 |
102 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 15,455 | 316,373 | 17,001 | 348,010 |
103 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 15,455 | 342,184 | 17,001 | 376,402 |
104 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 15,455 | 380,204 | 17,001 | 418,225 |
105 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 15,455 | 405,397 | 17,001 | 445,936 |
106 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 15,455 | 430,125 | 17,001 | 473,138 |
107 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 15,455 | 298,754 | 17,001 | 328,629 |
108 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 15,455 | 319,619 | 17,001 | 351,581 |
109 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 15,455 | 381,595 | 17,001 | 419,755 |
110 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 15,455 | 422,552 | 17,001 | 464,807 |
111 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 15,455 | 483,601 | 17,001 | 531,961 |
112 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 15,455 | 523,785 | 17,001 | 576,164 |
113 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 15,455 | 583,753 | 17,001 | 642,128 |
114 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 15,455 | 623,318 | 17,001 | 685,650 |
115 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 15,455 | 662,575 | 17,001 | 728,833 |
116 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 15,455 | 187,938 | 17,001 | 206,732 |
117 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 15,455 | 204,630 | 17,001 | 225,093 |
118 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15,455 | 237,705 | 17,001 | 261,475 |
119 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 15,455 | 254,242 | 17,001 | 279,666 |
120 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 15,727 | 308,412 | 17,300 | 339,253 |
121 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 15,455 | 335,383 | 17,001 | 368,922 |
122 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 15,455 | 383,295 | 17,001 | 421,625 |
123 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 15,455 | 414,979 | 17,001 | 456,477 |
124 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 15,455 | 461,809 | 17,001 | 507,990 |
125 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 15,455 | 492,720 | 17,001 | 541,992 |
126 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 15,455 | 523,322 | 17,001 | 575,654 |
127 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 15,455 | 319,619 | 17,001 | 351,581 |
128 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 15,455 | 381,595 | 17,001 | 419,755 |
129 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 15,455 | 422,552 | 17,001 | 464,807 |
130 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 15,455 | 483,601 | 17,001 | 531,961 |
131 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 15,455 | 523,785 | 17,001 | 576,164 |
132 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 15,455 | 583,753 | 17,001 | 642,128 |
133 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 15,455 | 623,318 | 17,001 | 685,650 |
134 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6 | 15,455 | 662,575 | 17,001 | 728,833 |
135 | Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 | 6 | 15,455 | 385,304 | 17,001 | 423,835 |
136 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6 | 15,455 | 460,418 | 17,001 | 506,460 |
137 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 15,455 | 510,185 | 17,001 | 561,203 |
138 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 15,455 | 584,216 | 17,001 | 642,638 |
139 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 15,455 | 633,365 | 17,001 | 696,701 |
140 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6 | 15,455 | 706,314 | 17,001 | 776,946 |
141 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6 | 15,455 | 754,690 | 17,001 | 830,159 |
142 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 15,455 | 802,756 | 17,001 | 883,032 |
143 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 15,455 | 874,470 | 17,001 | 961,917 |
144 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 15,455 | 945,410 | 17,001 | 1,039,951 |
145 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 15,455 | 992,395 | 17,001 | 1,091,634 |
146 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 15,455 | 460,418 | 17,001 | 506,460 |
147 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 15,455 | 510,185 | 17,001 | 561,203 |
148 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 15,455 | 584,216 | 17,001 | 642,638 |
149 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 15,455 | 633,365 | 17,001 | 696,701 |
150 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 15,455 | 706,314 | 17,001 | 776,946 |
151 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 15,455 | 754,690 | 17,001 | 830,159 |
152 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6 | 15,455 | 802,756 | 17,001 | 883,032 |
153 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6 | 15,455 | 874,470 | 17,001 | 961,917 |
154 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 15,455 | 945,410 | 17,001 | 1,039,951 |
155 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 15,455 | 992,395 | 17,001 | 1,091,634 |
Thép hộp đen Hòa Phát | ||||||
156 | Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 6 | 14,591 | 35,164 | 16,050 | 38,681 |
157 | Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 6 | 14,591 | 55,008 | 16,050 | 60,509 |
158 | Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 6 | 14,591 | 59,531 | 16,050 | 65,484 |
159 | Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 6 | 14,591 | 68,577 | 16,050 | 75,435 |
160 | Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 6 | 14,591 | 35,164 | 16,050 | 38,681 |
161 | Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 6 | 14,591 | 38,374 | 16,050 | 42,212 |
162 | Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 6 | 14,591 | 41,438 | 16,050 | 45,582 |
163 | Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 6 | 14,591 | 47,420 | 16,050 | 52,163 |
164 | Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 6 | 14,591 | 40,709 | 16,050 | 44,780 |
165 | Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 6 | 14,591 | 44,356 | 16,050 | 48,792 |
166 | Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 6 | 14,591 | 48,004 | 16,050 | 52,805 |
167 | Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 6 | 14,591 | 55,154 | 16,050 | 60,669 |
168 | Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 6 | 14,591 | 51,652 | 16,050 | 56,817 |
169 | Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 6 | 14,591 | 56,467 | 16,050 | 62,114 |
170 | Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 6 | 14,591 | 61,282 | 16,050 | 67,410 |
171 | Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 6 | 14,591 | 70,474 | 16,050 | 77,522 |
172 | Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 6 | 13,955 | 71,731 | 15,351 | 78,904 |
173 | Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6 | 13,955 | 84,431 | 15,351 | 92,874 |
174 | Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 6 | 14,591 | 79,229 | 16,050 | 87,152 |
175 | Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 6 | 14,591 | 86,670 | 16,050 | 95,337 |
176 | Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6 | 14,864 | 96,019 | 16,350 | 105,621 |
177 | Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 6 | 14,591 | 108,994 | 16,050 | 119,894 |
178 | Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 6 | 13,955 | 108,713 | 15,351 | 119,584 |
179 | Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 6 | 13,955 | 131,739 | 15,351 | 144,913 |
180 | Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 6 | 13,500 | 140,400 | 14,850 | 154,440 |
181 | Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 6 | 13,500 | 159,300 | 14,850 | 175,230 |
182 | Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 6 | 13,500 | 171,720 | 14,850 | 188,892 |
183 | Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 6 | 14,591 | 65,367 | 16,050 | 71,904 |
184 | Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 6 | 14,591 | 71,641 | 16,050 | 78,806 |
185 | Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 6 | 14,591 | 77,770 | 16,050 | 85,547 |
186 | Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6 | 14,591 | 89,734 | 16,050 | 98,708 |
187 | Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6 | 13,955 | 91,548 | 15,351 | 100,703 |
188 | Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 6 | 13,955 | 108,155 | 15,351 | 118,970 |
189 | Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 6 | 13,500 | 115,020 | 14,850 | 126,522 |
190 | Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6 | 14,591 | 99,802 | 16,050 | 109,782 |
191 | Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 6 | 14,591 | 109,432 | 16,050 | 120,375 |
192 | Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 6 | 14,591 | 118,916 | 16,050 | 130,808 |
193 | Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 6 | 14,591 | 137,884 | 16,050 | 151,673 |
194 | Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 6 | 13,955 | 140,811 | 15,351 | 154,892 |
195 | Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 6 | 13,955 | 167,186 | 15,351 | 183,905 |
196 | Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13,500 | 178,605 | 14,850 | 196,466 |
197 | Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 6 | 13,500 | 203,310 | 14,850 | 223,641 |
198 | Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 6 | 13,500 | 219,375 | 14,850 | 241,313 |
199 | Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 6 | 14,591 | 79,229 | 16,050 | 87,152 |
200 | Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 6 | 14,591 | 86,670 | 16,050 | 95,337 |
201 | Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6 | 14,591 | 94,257 | 16,050 | 103,683 |
202 | Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 6 | 14,591 | 108,994 | 16,050 | 119,894 |
203 | Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 6 | 13,955 | 111,225 | 15,351 | 122,347 |
204 | Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 6 | 13,955 | 131,739 | 15,351 | 144,913 |
205 | Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 6 | 13,500 | 140,400 | 14,850 | 154,440 |
206 | Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 6 | 13,500 | 159,300 | 14,850 | 175,230 |
207 | Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 6 | 13,500 | 171,720 | 14,850 | 188,892 |
208 | Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 6 | 14,591 | 120,375 | 16,050 | 132,413 |
209 | Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 6 | 14,591 | 132,048 | 16,050 | 145,253 |
210 | Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 6 | 14,591 | 143,720 | 16,050 | 158,093 |
211 | Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 6 | 14,591 | 166,774 | 16,050 | 183,452 |
212 | Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 6 | 13,955 | 170,396 | 15,351 | 187,436 |
213 | Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 6 | 13,955 | 202,773 | 15,351 | 223,050 |
214 | Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 6 | 13,500 | 216,675 | 14,850 | 238,343 |
215 | Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 6 | 13,500 | 247,050 | 14,850 | 271,755 |
216 | Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 6 | 13,500 | 267,030 | 14,850 | 293,733 |
217 | Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 6 | 13,500 | 296,595 | 14,850 | 326,255 |
218 | Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 6 | 13,500 | 315,900 | 14,850 | 347,490 |
219 | Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 6 | 14,591 | 117,019 | 16,050 | 128,721 |
220 | Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 6 | 14,591 | 127,233 | 16,050 | 139,956 |
221 | Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 6 | 14,591 | 147,514 | 16,050 | 162,266 |
222 | Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 6 | 13,955 | 150,719 | 15,351 | 165,791 |
223 | Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 6 | 13,955 | 179,048 | 15,351 | 196,953 |
224 | Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 6 | 13,500 | 191,295 | 14,850 | 210,425 |
225 | Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 6 | 13,500 | 217,890 | 14,850 | 239,679 |
226 | Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 6 | 13,500 | 235,305 | 14,850 | 258,836 |
227 | Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 6 | 13,500 | 260,955 | 14,850 | 287,051 |
228 | Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 6 | 13,500 | 277,695 | 14,850 | 305,465 |
229 | Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 6 | 14,591 | 177,425 | 16,050 | 195,168 |
230 | Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 6 | 14,591 | 193,184 | 16,050 | 212,502 |
231 | Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 6 | 14,591 | 224,408 | 16,050 | 246,849 |
232 | Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 6 | 13,500 | 457,110 | 14,850 | 502,821 |
233 | Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 6 | 13,500 | 430,380 | 14,850 | 473,418 |
234 | Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 6 | 13,500 | 403,380 | 14,850 | 443,718 |
235 | Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 6 | 13,500 | 362,475 | 14,850 | 398,723 |
236 | Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 6 | 13,500 | 334,800 | 14,850 | 368,280 |
237 | Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 6 | 13,500 | 292,950 | 14,850 | 322,245 |
238 | Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 6 | 13,955 | 273,666 | 15,351 | 301,033 |
239 | Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 6 | 13,955 | 229,567 | 15,351 | 252,524 |
240 | Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 6 | 13,955 | 268,922 | 15,351 | 295,814 |
241 | Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 6 | 13,955 | 321,115 | 15,351 | 353,227 |
242 | Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 6 | 13,500 | 343,845 | 14,850 | 378,230 |
243 | Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 6 | 13,500 | 393,390 | 14,850 | 432,729 |
244 | Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 6 | 13,500 | 426,060 | 14,850 | 468,666 |
245 | Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 6 | 13,500 | 474,525 | 14,850 | 521,978 |
246 | Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 6 | 13,500 | 506,655 | 14,850 | 557,321 |
247 | Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 6 | 13,500 | 518,265 | 14,850 | 570,092 |
248 | Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 6 | 14,591 | 147,222 | 16,050 | 161,945 |
249 | Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 6 | 14,591 | 160,208 | 16,050 | 176,229 |
250 | Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 6 | 14,864 | 189,363 | 16,350 | 208,299 |
251 | Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 6 | 13,500 | 375,705 | 14,850 | 413,276 |
252 | Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 6 | 13,500 | 354,105 | 14,850 | 389,516 |
253 | Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 6 | 13,500 | 332,100 | 14,850 | 365,310 |
254 | Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 6 | 13,500 | 298,890 | 14,850 | 328,779 |
255 | Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 6 | 13,500 | 276,345 | 14,850 | 303,980 |
256 | Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 6 | 13,500 | 242,190 | 14,850 | 266,409 |
257 | Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 6 | 13,955 | 226,357 | 15,351 | 248,993 |
258 | Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13,955 | 190,073 | 15,351 | 209,081 |
259 | Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 6 | 14,591 | 282,042 | 16,050 | 310,247 |
260 | Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 6 | 14,591 | 301,740 | 16,050 | 331,914 |
261 | Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 6 | 13,955 | 344,560 | 15,351 | 379,016 |
262 | Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 6 | 13,500 | 369,090 | 14,850 | 405,999 |
263 | Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 6 | 13,500 | 422,415 | 14,850 | 464,657 |
264 | Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 6 | 13,500 | 457,515 | 14,850 | 503,267 |
265 | Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 6 | 13,500 | 509,895 | 14,850 | 560,885 |
266 | Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 6 | 13,500 | 544,455 | 14,850 | 598,901 |
267 | Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 6 | 13,500 | 578,745 | 14,850 | 636,620 |
268 | Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 6 | 14,591 | 177,425 | 16,050 | 195,168 |
269 | Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 6 | 14,591 | 193,184 | 16,050 | 212,502 |
270 | Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 6 | 14,591 | 224,408 | 16,050 | 246,849 |
271 | Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 6 | 13,955 | 229,567 | 15,351 | 252,524 |
272 | Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 6 | 13,955 | 273,666 | 15,351 | 301,033 |
273 | Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 6 | 13,500 | 292,950 | 14,850 | 322,245 |
274 | Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 6 | 13,500 | 334,800 | 14,850 | 368,280 |
275 | Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 6 | 13,500 | 362,475 | 14,850 | 398,723 |
276 | Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 6 | 13,500 | 403,380 | 14,850 | 443,718 |
277 | Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 6 | 13,500 | 430,380 | 14,850 | 473,418 |
278 | Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 6 | 13,500 | 457,110 | 14,850 | 502,821 |
279 | Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 6 | 13,955 | 347,909 | 15,351 | 382,700 |
280 | Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 6 | 13,955 | 415,733 | 15,351 | 457,306 |
281 | Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 6 | 13,500 | 445,635 | 14,850 | 490,199 |
282 | Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 6 | 13,500 | 510,300 | 14,850 | 561,330 |
283 | Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 6 | 13,500 | 553,230 | 14,850 | 608,553 |
284 | Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 6 | 13,500 | 616,950 | 14,850 | 678,645 |
285 | Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 6 | 13,500 | 659,205 | 14,850 | 725,126 |
286 | Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 6 | 13,500 | 701,190 | 14,850 | 771,309 |
287 | Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 6 | 13,500 | 763,830 | 14,850 | 840,213 |
288 | Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 6 | 13,500 | 825,795 | 14,850 | 908,375 |
289 | Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 6 | 13,500 | 866,835 | 14,850 | 953,519 |
290 | Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 6 | 13,955 | 415,733 | 15,351 | 457,306 |
291 | Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 6 | 13,500 | 445,635 | 14,850 | 490,199 |
292 | Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 6 | 13,500 | 510,300 | 14,850 | 561,330 |
293 | Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 6 | 13,500 | 553,230 | 14,850 | 608,553 |
294 | Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 6 | 13,500 | 616,950 | 14,850 | 678,645 |
295 | Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 6 | 13,500 | 659,205 | 14,850 | 725,126 |
296 | Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 6 | 13,500 | 701,190 | 14,850 | 771,309 |
297 | Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 6 | 13,500 | 763,830 | 14,850 | 840,213 |
298 | Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 6 | 13,500 | 825,795 | 14,850 | 908,375 |
299 | Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 6 | 13,500 | 866,835 | 14,850 | 953,519 |
300 | Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 6 | 14,409 | 903,162 | 15,850 | 993,478 |
Thép hộp đen cỡ lớn | ||||||
301 | Hộp đen 125 x 125 x 6 x 6000 | 6 | 15,818 | 2,127,862 | 17,400 | 2,340,648 |
302 | Hộp đen 125 x 125 x 5 x 6000 | 6 | 15,818 | 1,788,087 | 17,400 | 1,966,896 |
303 | Hộp đen 125 x 125 x 4.5 x 6000 | 6 | 15,364 | 1,552,342 | 16,900 | 1,707,576 |
304 | Hộp đen 125 x 125 x 2.5 x 6000 | 6 | 15,364 | 882,795 | 16,900 | 971,074 |
305 | Hộp đen 75 x 150 x 4.5 x 6000 | 6 | 15,636 | 1,431,665 | 17,200 | 1,574,832 |
306 | Hộp đen 75 x 150 x 2.5 x 6000 | 6 | 15,636 | 810,120 | 17,200 | 891,132 |
307 | Hộp đen 300 x 300 x 12 | 6 | 19,091 | 12,430,282 | 21,000 | 13,673,310 |
308 | Hộp đen 300 x 300 x 10 | 6 | 19,091 | 10,430,509 | 21,000 | 11,473,560 |
309 | Hộp đen 300 x 300 x 8 | 6 | 19,091 | 8,401,947 | 21,000 | 9,242,142 |
310 | Hộp đen 200 x 200 x 12 | 6 | 19,091 | 8,114,209 | 21,000 | 8,925,630 |
311 | Hộp đen 200 x 200 x 10 | 6 | 19,091 | 6,833,782 | 21,000 | 7,517,160 |
312 | Hộp đen 180 x 180 x 10 | 6 | 19,091 | 6,114,436 | 21,000 | 6,725,880 |
313 | Hộp đen 180 x 180 x 8 | 6 | 19,091 | 4,949,127 | 21,000 | 5,444,040 |
314 | Hộp đen 180 x 180 x 6 | 6 | 19,091 | 3,754,991 | 21,000 | 4,130,490 |
315 | Hộp đen 180 x 180 x 5 | 6 | 19,091 | 3,165,082 | 21,000 | 3,481,590 |
316 | Hộp đen 160 x 160 x 12 | 6 | 19,091 | 6,391,636 | 21,000 | 7,030,800 |
317 | Hộp đen 160 x 160 x 8 | 6 | 19,091 | 4,373,536 | 21,000 | 4,810,890 |
318 | Hộp đen 160 x 160 x 6 | 6 | 19,091 | 3,323,345 | 21,000 | 3,655,680 |
319 | Hộp đen 160 x 160 x 5 | 6 | 19,091 | 2,787,464 | 21,000 | 3,066,210 |
320 | Hộp đen 150 x 250 x 8 | 6 | 19,091 | 5,524,527 | 21,000 | 6,076,980 |
321 | Hộp đen 150 x 250 x 5 | 6 | 19,091 | 3,506,809 | 21,000 | 3,857,490 |
322 | Hộp đen 150 x 150 x 5 | 6 | 16,409 | 2,241,318 | 18,050 | 2,465,450 |
323 | Hộp đen 140 x 140 x 8 | 6 | 19,091 | 3,798,136 | 21,000 | 4,177,950 |
324 | Hộp đen 140 x 140 x 6 | 6 | 19,091 | 2,891,700 | 21,000 | 3,180,870 |
325 | Hộp đen 140 x 140 x 5 | 6 | 19,091 | 2,427,791 | 21,000 | 2,670,570 |
326 | Hộp đen 120 x 120 x 6 | 6 | 19,091 | 2,460,245 | 21,000 | 2,706,270 |
327 | Hộp đen 120 x 120 x 5 | 6 | 19,091 | 2,068,118 | 21,000 | 2,274,930 |
328 | Hộp đen 100 x 200 x 8 | 6 | 19,091 | 4,085,836 | 21,000 | 4,494,420 |
329 | Hộp đen 100 x 140 x 6 | 6 | 14,227 | 1,833,326 | 15,650 | 2,016,659 |
330 | Hộp đen 100 x 100 x 5 | 6 | 14,227 | 1,273,199 | 15,650 | 1,400,519 |
331 | Hộp đen 100 x 100 x 10 | 6 | 14,227 | 2,412,376 | 15,650 | 2,653,614 |
332 | Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 6 | 13,773 | 506,561 | 15,150 | 557,217 |
333 | Thép Hòa Phát 100 x 100 x 2.5 | 6 | 13,773 | 629,276 | 15,150 | 692,204 |
334 | Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 6 | 13,773 | 702,134 | 15,150 | 772,347 |
335 | Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 6 | 13,773 | 750,476 | 15,150 | 825,524 |
336 | Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 6 | 13,773 | 798,405 | 15,150 | 878,246 |
337 | Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 6 | 13,773 | 1,097,135 | 15,150 | 1,206,849 |
338 | Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 6 | 13,773 | 941,090 | 15,150 | 1,035,200 |
339 | Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 6 | 13,773 | 988,055 | 15,150 | 1,086,861 |
340 | Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 6 | 14,682 | 678,300 | 16,150 | 746,130 |
341 | Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 6 | 14,682 | 843,617 | 16,150 | 927,979 |
342 | Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 6 | 14,682 | 942,132 | 16,150 | 1,036,346 |
343 | Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 6 | 14,682 | 1,072,360 | 16,150 | 1,179,596 |
344 | Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 6 | 14,682 | 1,169,554 | 16,150 | 1,286,509 |
345 | Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 6 | 14,682 | 1,266,013 | 16,150 | 1,392,615 |
346 | Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 6 | 14,682 | 1,329,879 | 16,150 | 1,462,867 |
347 | Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 6 | 14,682 | 816,603 | 16,150 | 898,263 |
348 | Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 6 | 14,682 | 1,016,569 | 16,150 | 1,118,226 |
349 | Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 6 | 14,682 | 1,135,785 | 16,150 | 1,249,364 |
350 | Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 6 | 14,682 | 1,214,920 | 16,150 | 1,336,413 |
351 | Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 6 | 14,682 | 1,293,762 | 16,150 | 1,423,138 |
352 | Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 6 | 14,682 | 1,411,510 | 16,150 | 1,552,661 |
353 | Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 6 | 14,682 | 1,528,671 | 16,150 | 1,681,538 |
354 | Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 6 | 14,682 | 1,606,485 | 16,150 | 1,767,133 |
355 | Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 6 | 14,682 | 816,603 | 16,150 | 898,263 |
356 | Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 6 | 14,682 | 1,016,569 | 16,150 | 1,118,226 |
357 | Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 6 | 14,682 | 1,135,785 | 16,150 | 1,249,364 |
358 | Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 6 | 14,682 | 1,214,920 | 16,150 | 1,336,413 |
359 | Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 6 | 14,682 | 1,293,762 | 16,150 | 1,423,138 |
360 | Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 6 | 14,682 | 1,411,510 | 16,150 | 1,552,661 |
361 | Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 6 | 14,682 | 1,528,671 | 16,150 | 1,681,538 |
362 | Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 6 | 14,682 | 1,606,485 | 16,150 | 1,767,133 |
Báo giá hộp mạ kẽm nhúng nóng |
||||||
363 | Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 8 | 15,000 | 1,442,100 | 16,500 | 1,586,310 |
-Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát: Là dòng sản phẩm của công ty Hòa Phát, được nhiều người lựa chọn và tin dùng trong suốt thời gian qua. Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát được thiết kế dạng hộp, có lớp mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài chính. Vì điều này đã giúp kép dài được tuổi thọ của sản phẩm. Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát có khả năng chịu lực tốt, dễ thi công và lắp đặt.
-Thép hộp đen Hòa Phát: Là một trong những dòng sản phẩm hàng đầu mang lại doanh thu cực lớn cho công ty Hòa Phát. So với các loại thép xây dựng khác, thép hộp đen Hòa Phát có độ bền cao. Với lớp phủ kẽm bên ngoài, loại thép này có thể chống chịu được với nhiều điều kiện của tự nhiên và không bị giò gỉ.
-Thép ống đen Hòa Phát: Là loại thép được công ty Hòa Phát sản xuất trên dây chuyền tiên tiến và hiện đại. Thép ống đen được biết đến với những đặc tính ưu việt nên được ứng dụng rất nhiều trong các ngành công nghiệp dân dụng, ngành công nghiệp xây dựng và một số những ngành khác. Thép ống đen Hòa Phát có tính bền bỉ cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ vận chuyển lắp đặt.
-Thép hộp đen cỡ lớn: Là loại thép có kết cấu rỗng bên trong, được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất. Thép hộp đen cỡ lớn dùng để xây dựng khung của các toàn nhà cao tầng, làm nền móng cho các tòa nhà lớn…
-Thép ống đen cỡ lớn: Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Thép ống đen cỡ lớn thường được sử dụng để cấu tạo khung nhà, hệ thống thông gió. Thép ống đen cỡ lớn đáp ứng được tiêu chí độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt, mang lại hiệu quả kinh tế lớn
-Thép ống đen siêu dày: Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, theo tiêu chuẩn quốc gia nên có chất lượng rất cao. Được thiết kế với thành có độ dày lớn nên có độ bền lớn và có khả năng chịu lực cao, không bị móp méo khi va đập. Thép ống đen siêu dày Hòa Phát chính là sự chọn lựa chất lượng nhất cho người dùng.
-Ống mạ kẽm nhúng nóng: Là sản phẩm được tạo nên từ thép ống, sau đó được nhúng vào bể mạ kẽm lỏng, lớp mạ kẽm được phủ lên bề mặt trong và mặt ngoài của ống nhờ phương pháp mạ nhúng nóng nên người ta gọi là ống mạ kẽm nhúng nóng. Ống mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng trong nhiều ngành khác nhau, đặc biệt là ngành công nghiệp xây dựng, nông nghiệp và đóng tàu.
-Hộp mạ kẽm nhúng nóng: Là sản phẩm vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong đời sống hiện nay. Nó có khả năng chịu đựng được sự bào mòn, ngăn chặn được sự hình thành của lớp gỉ sét trên bề mặt nguyên liệu. Bởi vậy, lựa chọn hộp mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát sẽ mang đến tuổi thọ cao nhất cho công trình.
-Thép hình U, V, I, H mạ kẽm nhúng nóng: Thép hình là một trong những nguyên vật liệu sắt thép quan trọng được ứng dụng và sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng như : xây dựng nhà xưởng, lan can, cầu thang… và 1 số ngành công nghiệp nặng. Thép hình được phân thành 4 loại thép chính là: Thép hình: U, V, I và H. Cả 4 loại thép hình này đều có độ bền cao, chịu lực, chịu va đập tốt, có khả năng chống xoắn, biến dạng…
Và sau đây là bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen có thể tham khảo:
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen | Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen | |||||||
1 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 10*20 |
0.70 | cây 6m | 37,500 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 14*14 |
0.70 | cây 6m | 33,500 |
2 | 0.80 | cây 6m | 40,000 | 0.80 | cây 6m | 38,000 | ||
3 | 0.90 | cây 6m | 44,500 | 0.90 | cây 6m | 42,000 | ||
4 | 1.00 | cây 6m | 49,000 | 1.00 | cây 6m | 46,500 | ||
5 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 13*26 |
0.70 | cây 6m | 45,500 | 1.10 | cây 6m | 49,900 | |
6 | 0.80 | cây 6m | 49,500 | 1.20 | cây 6m | 54,000 | ||
7 | 0.90 | cây 6m | 55,500 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 16*16 |
0.80 | cây 6m | 42,500 | |
8 | 1.00 | cây 6m | 62,000 | 0.90 | cây 6m | 46,500 | ||
9 | 1.10 | cây 6m | 66,000 | 1.00 | cây 6m | 51,000 | ||
10 | 1.20 | cây 6m | 71,500 | 1.10 | cây 6m | 56,000 | ||
11 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 20*40 |
0.80 | cây 6m | 75,500 | 1.20 | cây 6m | 61,500 | |
12 | 0.90 | cây 6m | 84,000 | 1.40 | cây 6m | 69,000 | ||
13 | 1.00 | cây 6m | 92,000 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 20*20 |
0.70 | cây 6m | 46,000 | |
14 | 1.10 | cây 6m | 101,000 | 0.80 | cây 6m | 51,500 | ||
15 | 1.20 | cây 6m | 109,500 | 0.90 | cây 6m | 57,000 | ||
16 | 1.40 | cây 6m | 124,500 | 1.00 | cây 6m | 62,500 | ||
17 | 1.70 | cây 6m | 149,500 | 1.10 | cây 6m | 68,000 | ||
18 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 25*50 |
0.80 | cây 6m | 93,000 | 1.20 | cây 6m | 73,500 | |
19 | 0.90 | cây 6m | 102,500 | 1.40 | cây 6m | 84,000 | ||
20 | 1.00 | cây 6m | 113,500 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 25*25 |
0.70 | cây 6m | 57,500 | |
21 | 1.10 | cây 6m | 125,500 | 0.80 | cây 6m | 65,500 | ||
22 | 1.20 | cây 6m | 136,500 | 0.90 | cây 6m | 71,000 | ||
23 | 1.40 | cây 6m | 159,000 | 1.00 | cây 6m | 78,000 | ||
24 | 1.70 | cây 6m | 187,500 | 1.10 | cây 6m | 86,000 | ||
25 | 2.00 | cây 6m | 222,000 | 1.20 | cây 6m | 95,500 | ||
26 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 30*60 |
0.80 | cây 6m | 111,500 | 1.40 | cây 6m | 106,000 | |
27 | 0.90 | cây 6m | 124,500 | 1.70 | cây 6m | 126,000 | ||
28 | 1.00 | cây 6m | 137,000 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 30*30 |
0.80 | cây 6m | 75,500 | |
29 | 1.10 | cây 6m | 154,000 | 0.90 | cây 6m | 84,000 | ||
30 | 1.20 | cây 6m | 164,500 | 1.00 | cây 6m | 92,000 | ||
31 | 1.40 | cây 6m | 190,000 | 1.10 | cây 6m | 101,000 | ||
32 | 1.70 | cây 6m | 229,000 | 1.20 | cây 6m | 109,500 | ||
33 | 2.00 | cây 6m | 267,500 | 1.40 | cây 6m | 126,500 | ||
34 | 2.50 | cây 6m | 337,000 | 1.70 | cây 6m | 151,500 | ||
35 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 40*80 |
1.00 | cây 6m | 184,500 | 1.80 | cây 6m | 159,000 | |
36 | 1.10 | cây 6m | 201,500 | 2.00 | cây 6m | 175,500 | ||
37 | 1.20 | cây 6m | 219,500 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 40*40 |
1.00 | cây 6m | 123,000 | |
38 | 1.40 | cây 6m | 255,000 | 1.10 | cây 6m | 134,000 | ||
39 | 1.70 | cây 6m | 308,000 | 1.20 | cây 6m | 145,500 | ||
40 | 1.80 | cây 6m | 326,000 | 1.40 | cây 6m | 169,000 | ||
41 | 2.00 | cây 6m | 360,500 | 1.70 | cây 6m | 203,500 | ||
42 | 2.50 | cây 6m | 456,000 | 1.80 | cây 6m | 216,000 | ||
43 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 50*100 |
1.10 | cây 6m | 258,000 | 2.00 | cây 6m | 239,000 | |
44 | 1.20 | cây 6m | 282,000 | 2.50 | cây 6m | 298,500 | ||
45 | 1.40 | cây 6m | 321,000 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 50*50 |
1.00 | cây 6m | 154,500 | |
46 | 1.70 | cây 6m | 386,000 | 1.10 | cây 6m | 169,500 | ||
47 | 1.80 | cây 6m | 410,500 | 1.20 | cây 6m | 184,500 | ||
48 | 2.00 | cây 6m | 454,000 | 1.40 | cây 6m | 218,000 | ||
49 | 2.50 | cây 6m | 571,000 | 1.70 | cây 6m | 258,000 | ||
50 | 3.00 | cây 6m | 694,000 | 1.80 | cây 6m | 274,500 | ||
51 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 60*120 |
1.40 | cây 6m | 396,000 | 2.00 | cây 6m | 299,500 | |
52 | 1.70 | cây 6m | 469,500 | 2.50 | cây 6m | 375,000 | ||
53 | 1.80 | cây 6m | 496,500 | 3.00 | cây 6m | 451,000 | ||
54 | 2.00 | cây 6m | 552,000 | Thép hộp kẽm Hoa Sen 100*100 |
2.00 | cây 6m | ||
55 | 2.50 | cây 6m | 689,000 | 2.50 | cây 6m | |||
56 | 3.00 | cây 6m | 838,500 | 3.00 | cây 6m |
Cũng tương tự như Công ty Hoa Sen thì Công ty Nội Thất Alpha cũng xin gửi bảng báo giá thép hộp mạ kẽm để bạn tìm hiểu và nắm bắt thêm thông tin về giá:
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Minh Ngọc
Thép hộp vuông mạ kẽm | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | ||||||||
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm (mm) |
Số cây/bó |
Độ dày (m) |
Trọng lượng (Kg/cây) |
Đơn giá (VND/kg) |
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm (mm) |
Số cây/bó |
Độ dày (m) |
Trọng lượng (Kg/cây) |
Đơn giá (VND/kg) |
Hộp mạ kẽm 12×12 | 100 | 0,7 | 1,47 | 16,600 | Hộp mạ kẽm 13×26 | 50 | 0,7 | 2,46 | 16,600 |
0,8 | 1,66 | 16,600 | 0,8 | 2,79 | 16,600 | ||||
0,9 | 1,85 | 16,600 | 0,9 | 3,12 | 16,600 | ||||
1 | 2,03 | 16,600 | 1 | 3,45 | 16,600 | ||||
1,1 | 2,21 | 16,600 | 1,1 | 3,77 | 16,600 | ||||
1,2 | 2,39 | 16,600 | 1,2 | 4,08 | 16,600 | ||||
1,4 | 2,72 | 16,600 | 1,4 | 4,7 | 16,600 | ||||
1,5 | 2,88 | 16,600 | 1,5 | 5 | 16,600 | ||||
1,8 | 3,34 | 16,600 | 1,8 | 5,88 | 16,600 | ||||
2 | 3,62 | 16,600 | 2 | 6,54 | 16,600 | ||||
Hộp mạ kẽm 14×14 | 100 | 0,7 | 1,74 | 16,600 | Hộp mạ kẽm 20×40 | 50 | 0,7 | 3,85 | 16,600 |
0,8 | 1,97 | 16,600 | 0,8 | 4,38 | 16,600 | ||||
0,9 | 2,19 | 16,600 | 0,9 | 4,9 | 16,600 | ||||
1 | 2,41 | 16,600 | 1 | 5,43 | 16,600 | ||||
1,1 | 2,63 | 16,600 | 1,1 | 5,94 | 16,600 | ||||
1,2 | 2,84 | 16,600 | 1,2 | 6,46 | 16,600 | ||||
1,4 | 3,25 | 16,600 | 1,4 | 7,47 | 16,600 | ||||
1,5 | 3,45 | 16,600 | 1,5 | 7,97 | 16,600 | ||||
1,8 | 4,02 | 16,600 | 1,8 | 9,44 | 16,600 | ||||
2 | 4,37 | 16,600 | 2 | 10,04 | 16,600 | ||||
Hộp mạ kẽm 16×16 | 100 | 0,7 | 2 | 16,600 | 2,3 | 11,8 | 16,600 | ||
0,8 | 2,27 | 16,600 | 2,5 | 12,72 | 16,600 | ||||
0,9 | 2,53 | 16,600 | Hộp mạ kẽm 25×50 | 50 | 0,7 | 4,83 | 16,600 | ||
1 | 2,79 | 16,600 | 0,8 | 5,51 | 16,600 | ||||
1,1 | 3,04 | 16,600 | 0,9 | 6,18 | 16,600 | ||||
1,2 | 3,29 | 16,600 | 1 | 6,84 | 16,600 | ||||
1,4 | 3,78 | 16,600 | 1,1 | 7,5 | 16,600 | ||||
1,5 | 4,01 | 16,600 | 1,2 | 8,15 | 16,600 | ||||
1,8 | 4,69 | 16,600 | 1,4 | 9,45 | 16,600 | ||||
2 | 5,12 | 16,600 | 1,5 | 10,09 | 16,600 | ||||
Hộp mạ kẽm 20×20 | 100 | 0,7 | 2,53 | 16,600 | 1,8 | 11,98 | 16,600 | ||
0,8 | 2,87 | 16,600 | 2 | 13,23 | 16,600 | ||||
0,9 | 3,21 | 16,600 | 2,3 | 15,06 | 16,600 | ||||
1 | 3,54 | 16,600 | 2,5 | 16,25 | 16,600 | ||||
1,1 | 3,87 | 16,600 | Hộp mạ kẽm 30×60 | 50 | 0,8 | 6,59 | 16,600 | ||
1,2 | 4,2 | 16,600 | 0,9 | 7,45 | 16,600 | ||||
1,4 | 4,83 | 16,600 | 1 | 8,25 | 16,600 | ||||
1,5 | 5,14 | 16,600 | 1,1 | 9,05 | 16,600 | ||||
1,8 | 6,05 | 16,600 | 1,2 | 9,85 | 16,600 | ||||
2 | 6,63 | 16,600 | 1,4 | 11,43 | 16,600 | ||||
Hộp mạ kẽm 25×25 | 100 | 0,7 | 3,19 | 16,600 | 1,5 | 12,21 | 16,600 | ||
0,8 | 3,62 | 16,600 | 1,8 | 14,53 | 16,600 | ||||
0,9 | 4,06 | 16,600 | 2 | 16,05 | 16,600 | ||||
1 | 4,48 | 16,600 | 2,3 | 18,3 | 16,600 | ||||
1,1 | 4,91 | 16,600 | 2,5 | 19,78 | 16,600 | ||||
1,2 | 5,33 | 16,600 | 2,8 | 21,97 | 16,600 | ||||
1,4 | 6,15 | 16,600 | Hộp mạ kẽm 40×80 | 24 | 1 | 11,08 | 16,600 | ||
1,5 | 6,56 | 16,600 | 1,1 | 12,16 | 16,600 | ||||
1,8 | 7,75 | 16,600 | 1,2 | 13,24 | 16,600 | ||||
2 | 8,52 | 16,600 | 1,4 | 15,38 | 16,600 | ||||
Hộp mạ kẽm 30×30 | 49 | 0,7 | 3,85 | 16,600 | 1,5 | 16,45 | 16,600 | ||
0,8 | 4,38 | 16,600 | 1,8 | 19,61 | 16,600 | ||||
0,9 | 4,9 | 16,600 | 2 | 21,7 | 16,600 | ||||
1 | 5,43 | 16,600 | 2,3 | 24,8 | 16,600 | ||||
1,1 | 5,94 | 16,600 | 2,5 | 26,85 | 16,600 | ||||
1,2 | 6,46 | 16,600 | 2,8 | 29,88 | 16,600 | ||||
1,4 | 7,47 | 16,600 | Hộp mạ kẽm 50×100 | 18 | 1,2 | 16,63 | 16,600 | ||
1,5 | 7,97 | 16,600 | 1,4 | 19,33 | 16,600 | ||||
1,8 | 9,44 | 16,600 | 1,5 | 20,68 | 16,600 | ||||
2 | 10,04 | 16,600 | 1,8 | 24,69 | 16,600 | ||||
Hộp mạ kẽm 40×40 | 49 | 0,7 | 5,16 | 16,600 | 2 | 27,34 | 16,600 | ||
0,8 | 5,88 | 16,600 | 2,3 | 31,29 | 16,600 | ||||
0,9 | 6,6 | 16,600 | 2,5 | 33,89 | 16,600 | ||||
1 | 7,31 | 16,600 | 2,8 | 37,77 | 16,600 | ||||
1,1 | 8,02 | 16,600 | |||||||
1,2 | 8,72 | 16,600 | |||||||
1,4 | 10,11 | 16,600 | |||||||
1,5 | 10,8 | 16,600 | |||||||
1,8 | 12,83 | 16,600 | |||||||
2 | 14,17 | 16,600 | |||||||
2,3 | 16,14 | 16,600 | |||||||
2,5 | 17,43 | 16,600 | |||||||
2,8 | 19,33 | 16,600 | |||||||
Hộp mạ kẽm 50×50 | 25 | 1 | 9,19 | 16,600 | |||||
1,1 | 10,09 | 16,600 | |||||||
1,2 | 10,98 | 16,600 | |||||||
1,4 | 12,74 | 16,600 | |||||||
1,5 | 13,62 | 16,600 | |||||||
1,8 | 16,22 | 16,600 | |||||||
2 | 17,94 | 16,600 | |||||||
2,3 | 20,47 | 16,600 | |||||||
2,5 | 22,14 | 16,600 | |||||||
2,8 | 24,6 | 16,600 | |||||||
Hộp mạ kẽm 60×60 | 25 | 1 | 11,08 | 16,600 | |||||
1,1 | 12,16 | 16,600 | |||||||
1,2 | 13,24 | 16,600 | |||||||
1,4 | 15,38 | 16,600 | |||||||
1,5 | 16,45 | 16,600 | |||||||
1,8 | 19,61 | 16,600 | |||||||
2 | 21,7 | 16,600 | |||||||
2,3 | 24,8 | 16,600 | |||||||
2,5 | 26,85 | 16,600 | |||||||
2,8 | 29,88 | 16,600 | |||||||
Hộp mạ kẽm 75×75 | 16 | 1,2 | 16,63 | 16,600 | |||||
1,4 | 19,33 | 16,600 | |||||||
1,5 | 20,68 | 16,600 | |||||||
1,8 | 24,69 | 16,600 | |||||||
2 | 27,34 | 16,600 | |||||||
2,3 | 31,29 | 16,600 | |||||||
2,5 | 33,89 | 16,600 | |||||||
2,8 | 37,77 | 16,600 |
Qua bài viết về thông tin và bảng báo giá thép hộp chi tiết từng loại sử dụng phổ biến trong xây dựng. Hy vọng sẽ giúp các nhà đầu như hoặc những người có nhu cầu sử dụng sản phẩm hiểu rõ hơn về thép hộp, để có sự lựa chọn đúng với nhu cầu của mình nhé.